Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, K3[Co(NO2)6] ra HNO3, KNO2, NO, CoNO3OH

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , K3[Co(NO2)6] (Kali hexanitritocobanat(III)) ra HNO3 (axit nitric) , KNO2 (kali nitrit) , NO (nitơ oxit) , CoNO3OH (Coban nitrat hidroxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói K3[Co(NO2)6] (Kali hexanitritocobanat(III)) tạo thành HNO3 (axit nitric) NO (nitơ oxit) CoNO3OH (Coban nitrat hidroxit)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb

Phương trình để tạo ra chất K3[Co(NO2)6] (Kali hexanitritocobanat(III)) (Potassium cobaltinitrite)

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO 9H2SO4 + 6KMnO4 + 10NO → 4H2O + 10HNO3 + 6MnSO4 + 3K2SO4

Phương trình để tạo ra chất KNO2 (kali nitrit) ()

2KNO3 → 2KNO2 + O2 2K2CO3 + KNO3 + MnSO4 → 2KNO2 + K2SO4 + 2CO2 + K2MnO4 2KOH + N2O3 → H2O + 2KNO2

Phương trình để tạo ra chất NO (nitơ oxit) (nitrogen monoxide)

3FeO + 10HNO3 → 5H2O + NO + 3Fe(NO3)3 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO N2 + O2 → 2NO

Phương trình để tạo ra chất CoNO3OH (Coban nitrat hidroxit) (Cobalt nitrate hydroxide)

2H2O + 3K3[Co(NO2)6] → HNO3 + 9KNO2 + 5NO + 3CoNO3OH 2H2O + 3Na3[Co(NO2)6] → HNO3 + 9NaNO2 + 5NO + 3CoNO3OH